Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
archive file
|
Kỹ thuật
tệp lưu trữ
Tin học
Tệp tin lưu trữ
Toán học
tệp lưu trữ
Từ điển Anh - Anh
archive file
|

archive file

archive file (ärkīv fīl`) noun

A file that contains a set of files, such as a program with its documentation and example input files, or collected postings from a newsgroup. On UNIX systems, archive files can be created using the tar program; they can then be compressed using compress or gzip. PKZIP under MS-DOS and Windows and StuffIt under Mac OS create archive files that are already compressed. See also compress1, gzip, PKZIP, StuffIt, tar.